Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Mexico Unidad De Inversion (MXV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Mười hai 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


BGL MXV
coinmill.com
1000 1
2000 2
5000 6
10,000 12
20,000 23
50,000 58
100,000 117
200,000 233
500,000 583
1,000,000 1166
2,000,000 2332
5,000,000 5830
10,000,000 11,659
20,000,000 23,318
50,000,000 58,296
100,000,000 116,591
200,000,000 233,182
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV BGL
coinmill.com
2 1720
5 4290
10 8580
20 17,150
50 42,880
100 85,770
200 171,540
500 428,850
1000 857,700
2000 1,715,400
5000 4,288,490
10,000 8,576,990
20,000 17,153,970
50,000 42,884,930
100,000 85,769,850
200,000 171,539,700
500,000 428,849,250
MXV tỷ lệ
27 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ