Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Ringgit Malaysia (MYR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


BGL MYR
coinmill.com
1000 2.39
2000 4.78
5000 11.94
10,000 23.89
20,000 47.78
50,000 119.44
100,000 238.89
200,000 477.78
500,000 1194.44
1,000,000 2388.89
2,000,000 4777.77
5,000,000 11,944.43
10,000,000 23,888.86
20,000,000 47,777.71
50,000,000 119,444.28
100,000,000 238,888.57
200,000,000 477,777.13
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR BGL
coinmill.com
5.00 2090
10.00 4190
20.00 8370
50.00 20,930
100.00 41,860
200.00 83,720
500.00 209,300
1000.00 418,610
2000.00 837,210
5000.00 2,093,030
10,000.00 4,186,050
20,000.00 8,372,100
50,000.00 20,930,260
100,000.00 41,860,520
200,000.00 83,721,040
500,000.00 209,302,610
1,000,000.00 418,605,220
MYR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ