Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Ringgit Malaysia (MYR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


BGL MYR
coinmill.com
1000 2.38
2000 4.76
5000 11.90
10,000 23.79
20,000 47.59
50,000 118.97
100,000 237.93
200,000 475.87
500,000 1189.67
1,000,000 2379.35
2,000,000 4758.70
5,000,000 11,896.74
10,000,000 23,793.48
20,000,000 47,586.97
50,000,000 118,967.42
100,000,000 237,934.84
200,000,000 475,869.68
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR BGL
coinmill.com
5.00 2100
10.00 4200
20.00 8410
50.00 21,010
100.00 42,030
200.00 84,060
500.00 210,140
1000.00 420,280
2000.00 840,570
5000.00 2,101,420
10,000.00 4,202,830
20,000.00 8,405,660
50,000.00 21,014,160
100,000.00 42,028,310
200,000.00 84,056,630
500,000.00 210,141,570
1,000,000.00 420,283,130
MYR tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ