Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Ringgit Malaysia (MYR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


BGL MYR
coinmill.com
1000 2.34
2000 4.67
5000 11.68
10,000 23.36
20,000 46.72
50,000 116.81
100,000 233.61
200,000 467.23
500,000 1168.06
1,000,000 2336.13
2,000,000 4672.26
5,000,000 11,680.65
10,000,000 23,361.30
20,000,000 46,722.60
50,000,000 116,806.50
100,000,000 233,613.00
200,000,000 467,225.99
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR BGL
coinmill.com
5.00 2140
10.00 4280
20.00 8560
50.00 21,400
100.00 42,810
200.00 85,610
500.00 214,030
1000.00 428,060
2000.00 856,120
5000.00 2,140,290
10,000.00 4,280,580
20,000.00 8,561,170
50,000.00 21,402,920
100,000.00 42,805,840
200,000.00 85,611,680
500,000.00 214,029,190
1,000,000.00 428,058,380
MYR tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ