Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


BGL MZN
coinmill.com
1000 35
2000 69
5000 173
10,000 346
20,000 692
50,000 1730
100,000 3461
200,000 6921
500,000 17,303
1,000,000 34,607
2,000,000 69,213
5,000,000 173,034
10,000,000 346,067
20,000,000 692,134
50,000,000 1,730,336
100,000,000 3,460,672
200,000,000 6,921,345
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MZN BGL
coinmill.com
50 1440
100 2890
200 5780
500 14,450
1000 28,900
2000 57,790
5000 144,480
10,000 288,960
20,000 577,920
50,000 1,444,810
100,000 2,889,610
200,000 5,779,220
500,000 14,448,060
1,000,000 28,896,120
2,000,000 57,792,240
5,000,000 144,480,600
10,000,000 288,961,200
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ