Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Namibia Dollar (NAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


BGL NAD
coinmill.com
1000 10.50
2000 21.05
5000 52.55
10,000 105.15
20,000 210.25
50,000 525.65
100,000 1051.30
200,000 2102.60
500,000 5256.55
1,000,000 10,513.10
2,000,000 21,026.25
5,000,000 52,565.60
10,000,000 105,131.20
20,000,000 210,262.45
50,000,000 525,656.10
100,000,000 1,051,312.15
200,000,000 2,102,624.30
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAD BGL
coinmill.com
10.00 950
20.00 1900
50.00 4760
100.00 9510
200.00 19,020
500.00 47,560
1000.00 95,120
2000.00 190,240
5000.00 475,600
10,000.00 951,190
20,000.00 1,902,380
50,000.00 4,755,960
100,000.00 9,511,920
200,000.00 19,023,850
500,000.00 47,559,610
1,000,000.00 95,119,230
2,000,000.00 190,238,450
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ