Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


BGL NANO
coinmill.com
1000 0.11731
2000 0.23461
5000 0.58654
10,000 1.17307
20,000 2.34614
50,000 5.86536
100,000 11.73071
200,000 23.46142
500,000 58.65355
1,000,000 117.30711
2,000,000 234.61421
5,000,000 586.53553
10,000,000 1173.07107
20,000,000 2346.14213
50,000,000 5865.35533
100,000,000 11,730.71067
200,000,000 23,461.42133
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NANO BGL
coinmill.com
0.20000 1700
0.50000 4260
1.00000 8520
2.00000 17,050
5.00000 42,620
10.00000 85,250
20.00000 170,490
50.00000 426,230
100.00000 852,460
200.00000 1,704,930
500.00000 4,262,320
1000.00000 8,524,630
2000.00000 17,049,270
5000.00000 42,623,160
10,000.00000 85,246,330
20,000.00000 170,492,650
50,000.00000 426,231,640
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ