Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và NEO (NEO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và NEO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEOs hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The NEO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa.


BGL NEO
coinmill.com
1000 0.035865
2000 0.071730
5000 0.179325
10,000 0.358650
20,000 0.717299
50,000 1.793248
100,000 3.586497
200,000 7.172993
500,000 17.932483
1,000,000 35.864966
2,000,000 71.729932
5,000,000 179.324831
10,000,000 358.649661
20,000,000 717.299323
50,000,000 1793.248307
100,000,000 3586.496614
200,000,000 7172.993228
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NEO BGL
coinmill.com
0.050000 1390
0.100000 2790
0.200000 5580
0.500000 13,940
1.000000 27,880
2.000000 55,760
5.000000 139,410
10.000000 278,820
20.000000 557,650
50.000000 1,394,120
100.000000 2,788,240
200.000000 5,576,470
500.000000 13,941,180
1000.000000 27,882,360
2000.000000 55,764,730
5000.000000 139,411,810
10,000.000000 278,823,630
NEO tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ