Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


BGL NGN
coinmill.com
1000 255
2000 509
5000 1273
10,000 2547
20,000 5094
50,000 12,734
100,000 25,468
200,000 50,936
500,000 127,341
1,000,000 254,682
2,000,000 509,363
5,000,000 1,273,408
10,000,000 2,546,815
20,000,000 5,093,630
50,000,000 12,734,075
100,000,000 25,468,151
200,000,000 50,936,302
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NGN BGL
coinmill.com
500 1960
1000 3930
2000 7850
5000 19,630
10,000 39,260
20,000 78,530
50,000 196,320
100,000 392,650
200,000 785,290
500,000 1,963,240
1,000,000 3,926,470
2,000,000 7,852,950
5,000,000 19,632,360
10,000,000 39,264,730
20,000,000 78,529,450
50,000,000 196,323,640
100,000,000 392,647,270
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ