Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Nicaragua Cordoba Oro (NIO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


BGL NIO
coinmill.com
1000 19.75
2000 39.55
5000 98.85
10,000 197.70
20,000 395.40
50,000 988.55
100,000 1977.05
200,000 3954.10
500,000 9885.25
1,000,000 19,770.50
2,000,000 39,541.05
5,000,000 98,852.60
10,000,000 197,705.25
20,000,000 395,410.45
50,000,000 988,526.15
100,000,000 1,977,052.35
200,000,000 3,954,104.65
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NIO BGL
coinmill.com
20.00 1010
50.00 2530
100.00 5060
200.00 10,120
500.00 25,290
1000.00 50,580
2000.00 101,160
5000.00 252,900
10,000.00 505,800
20,000.00 1,011,610
50,000.00 2,529,020
100,000.00 5,058,040
200,000.00 10,116,070
500,000.00 25,290,180
1,000,000.00 50,580,350
2,000,000.00 101,160,700
5,000,000.00 252,901,750
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ