Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


BGL NMC
coinmill.com
1000 0.4102
2000 0.8204
5000 2.0510
10,000 4.1021
20,000 8.2042
50,000 20.5104
100,000 41.0208
200,000 82.0416
500,000 205.1041
1,000,000 410.2082
2,000,000 820.4164
5,000,000 2051.0410
10,000,000 4102.0819
20,000,000 8204.1639
50,000,000 20,510.4097
100,000,000 41,020.8195
200,000,000 82,041.6390
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NMC BGL
coinmill.com
0.5000 1220
1.0000 2440
2.0000 4880
5.0000 12,190
10.0000 24,380
20.0000 48,760
50.0000 121,890
100.0000 243,780
200.0000 487,560
500.0000 1,218,890
1000.0000 2,437,790
2000.0000 4,875,570
5000.0000 12,188,930
10,000.0000 24,377,870
20,000.0000 48,755,730
50,000.0000 121,889,330
100,000.0000 243,778,650
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ