Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và OmiseGO (OMG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 15 chữ số có nghĩa.


BGL OMG
coinmill.com
1000 0.84347
2000 1.68694
5000 4.21735
10,000 8.43470
20,000 16.86940
50,000 42.17349
100,000 84.34698
200,000 168.69397
500,000 421.73492
1,000,000 843.46983
2,000,000 1686.93967
5,000,000 4217.34917
10,000,000 8434.69834
20,000,000 16,869.39669
50,000,000 42,173.49171
100,000,000 84,346.98343
200,000,000 168,693.96685
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMG BGL
coinmill.com
1.00000 1190
2.00000 2370
5.00000 5930
10.00000 11,860
20.00000 23,710
50.00000 59,280
100.00000 118,560
200.00000 237,120
500.00000 592,790
1000.00000 1,185,580
2000.00000 2,371,160
5000.00000 5,927,890
10,000.00000 11,855,790
20,000.00000 23,711,580
50,000.00000 59,278,940
100,000.00000 118,557,890
200,000.00000 237,115,770
OMG tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ