Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


BGL OMR
coinmill.com
1000 0.215
2000 0.430
5000 1.075
10,000 2.150
20,000 4.295
50,000 10.740
100,000 21.475
200,000 42.955
500,000 107.380
1,000,000 214.765
2,000,000 429.525
5,000,000 1073.815
10,000,000 2147.625
20,000,000 4295.250
50,000,000 10,738.125
100,000,000 21,476.250
200,000,000 42,952.500
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR BGL
coinmill.com
0.200 930
0.500 2330
1.000 4660
2.000 9310
5.000 23,280
10.000 46,560
20.000 93,130
50.000 232,820
100.000 465,630
200.000 931,260
500.000 2,328,150
1000.000 4,656,310
2000.000 9,312,610
5000.000 23,281,530
10,000.000 46,563,060
20,000.000 93,126,120
50,000.000 232,815,310
OMR tỷ lệ
5 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ