Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


BGL OMR
coinmill.com
1000 0.205
2000 0.410
5000 1.030
10,000 2.060
20,000 4.120
50,000 10.305
100,000 20.610
200,000 41.215
500,000 103.045
1,000,000 206.085
2,000,000 412.170
5,000,000 1030.430
10,000,000 2060.860
20,000,000 4121.725
50,000,000 10,304.310
100,000,000 20,608.620
200,000,000 41,217.240
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR BGL
coinmill.com
0.200 970
0.500 2430
1.000 4850
2.000 9700
5.000 24,260
10.000 48,520
20.000 97,050
50.000 242,620
100.000 485,230
200.000 970,470
500.000 2,426,170
1000.000 4,852,340
2000.000 9,704,680
5000.000 24,261,690
10,000.000 48,523,380
20,000.000 97,046,770
50,000.000 242,616,920
OMR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ