Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


BGL OMR
coinmill.com
1000 0.215
2000 0.435
5000 1.085
10,000 2.170
20,000 4.345
50,000 10.855
100,000 21.715
200,000 43.430
500,000 108.575
1,000,000 217.145
2,000,000 434.290
5,000,000 1085.725
10,000,000 2171.450
20,000,000 4342.900
50,000,000 10,857.255
100,000,000 21,714.510
200,000,000 43,429.015
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR BGL
coinmill.com
0.200 920
0.500 2300
1.000 4610
2.000 9210
5.000 23,030
10.000 46,050
20.000 92,100
50.000 230,260
100.000 460,520
200.000 921,040
500.000 2,302,610
1000.000 4,605,220
2000.000 9,210,430
5000.000 23,026,080
10,000.000 46,052,160
20,000.000 92,104,320
50,000.000 230,260,790
OMR tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ