Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và ReddCoin (RDD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và ReddCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ReddCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ReddCoins hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa.


BGL RDD
coinmill.com
1000 840
2000 1690
5000 4210
10,000 8430
20,000 16,850
50,000 42,130
100,000 84,260
200,000 168,510
500,000 421,280
1,000,000 842,560
2,000,000 1,685,110
5,000,000 4,212,780
10,000,000 8,425,560
20,000,000 16,851,120
50,000,000 42,127,790
100,000,000 84,255,580
200,000,000 168,511,170
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RDD BGL
coinmill.com
1000 1190
2000 2370
5000 5930
10,000 11,870
20,000 23,740
50,000 59,340
100,000 118,690
200,000 237,370
500,000 593,430
1,000,000 1,186,860
2,000,000 2,373,730
5,000,000 5,934,320
10,000,000 11,868,650
20,000,000 23,737,300
50,000,000 59,343,250
100,000,000 118,686,500
200,000,000 237,372,990
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ