Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


BGL RWF
coinmill.com
1000 614
2000 1228
5000 3070
10,000 6139
20,000 12,279
50,000 30,697
100,000 61,394
200,000 122,788
500,000 306,971
1,000,000 613,942
2,000,000 1,227,884
5,000,000 3,069,710
10,000,000 6,139,420
20,000,000 12,278,840
50,000,000 30,697,099
100,000,000 61,394,198
200,000,000 122,788,396
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RWF BGL
coinmill.com
1000 1630
2000 3260
5000 8140
10,000 16,290
20,000 32,580
50,000 81,440
100,000 162,880
200,000 325,760
500,000 814,410
1,000,000 1,628,820
2,000,000 3,257,640
5,000,000 8,144,090
10,000,000 16,288,180
20,000,000 32,576,370
50,000,000 81,440,920
100,000,000 162,881,840
200,000,000 325,763,680
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ