Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Krona Thụy Điển (SEK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


BGL SEK
coinmill.com
1000 5.93
2000 11.86
5000 29.64
10,000 59.28
20,000 118.55
50,000 296.38
100,000 592.76
200,000 1185.53
500,000 2963.81
1,000,000 5927.63
2,000,000 11,855.25
5,000,000 29,638.13
10,000,000 59,276.25
20,000,000 118,552.51
50,000,000 296,381.27
100,000,000 592,762.55
200,000,000 1,185,525.09
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK BGL
coinmill.com
10.00 1690
20.00 3370
50.00 8440
100.00 16,870
200.00 33,740
500.00 84,350
1000.00 168,700
2000.00 337,400
5000.00 843,510
10,000.00 1,687,020
20,000.00 3,374,030
50,000.00 8,435,080
100,000.00 16,870,160
200,000.00 33,740,320
500,000.00 84,350,810
1,000,000.00 168,701,620
2,000,000.00 337,403,230
SEK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ