Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Krona Thụy Điển (SEK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


BGL SEK
coinmill.com
1000 5.34
2000 10.69
5000 26.72
10,000 53.45
20,000 106.90
50,000 267.25
100,000 534.50
200,000 1069.00
500,000 2672.50
1,000,000 5344.99
2,000,000 10,689.99
5,000,000 26,724.97
10,000,000 53,449.94
20,000,000 106,899.87
50,000,000 267,249.68
100,000,000 534,499.36
200,000,000 1,068,998.73
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK BGL
coinmill.com
5.00 940
10.00 1870
20.00 3740
50.00 9350
100.00 18,710
200.00 37,420
500.00 93,550
1000.00 187,090
2000.00 374,180
5000.00 935,450
10,000.00 1,870,910
20,000.00 3,741,820
50,000.00 9,354,550
100,000.00 18,709,100
200,000.00 37,418,190
500,000.00 93,545,480
1,000,000.00 187,090,960
SEK tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ