Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Krona Thụy Điển (SEK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


BGL SEK
coinmill.com
1000 5.41
2000 10.83
5000 27.07
10,000 54.14
20,000 108.27
50,000 270.68
100,000 541.35
200,000 1082.71
500,000 2706.77
1,000,000 5413.55
2,000,000 10,827.10
5,000,000 27,067.74
10,000,000 54,135.48
20,000,000 108,270.97
50,000,000 270,677.42
100,000,000 541,354.85
200,000,000 1,082,709.69
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK BGL
coinmill.com
5.00 920
10.00 1850
20.00 3690
50.00 9240
100.00 18,470
200.00 36,940
500.00 92,360
1000.00 184,720
2000.00 369,440
5000.00 923,610
10,000.00 1,847,220
20,000.00 3,694,430
50,000.00 9,236,090
100,000.00 18,472,170
200,000.00 36,944,340
500,000.00 92,360,860
1,000,000.00 184,721,720
SEK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ