Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


BGL SNT
coinmill.com
1000 14.148
2000 28.296
5000 70.741
10,000 141.482
20,000 282.964
50,000 707.411
100,000 1414.822
200,000 2829.644
500,000 7074.110
1,000,000 14,148.220
2,000,000 28,296.440
5,000,000 70,741.099
10,000,000 141,482.198
20,000,000 282,964.397
50,000,000 707,410.991
100,000,000 1,414,821.983
200,000,000 2,829,643.966
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT BGL
coinmill.com
20.000 1410
50.000 3530
100.000 7070
200.000 14,140
500.000 35,340
1000.000 70,680
2000.000 141,360
5000.000 353,400
10,000.000 706,800
20,000.000 1,413,610
50,000.000 3,534,010
100,000.000 7,068,030
200,000.000 14,136,050
500,000.000 35,340,140
1,000,000.000 70,680,270
2,000,000.000 141,360,540
5,000,000.000 353,401,350
SNT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ