Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


BGL TND
coinmill.com
1000 1.705
2000 3.410
5000 8.520
10,000 17.045
20,000 34.090
50,000 85.220
100,000 170.440
200,000 340.880
500,000 852.205
1,000,000 1704.410
2,000,000 3408.825
5,000,000 8522.060
10,000,000 17,044.120
20,000,000 34,088.240
50,000,000 85,220.595
100,000,000 170,441.190
200,000,000 340,882.375
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TND BGL
coinmill.com
2.000 1170
5.000 2930
10.000 5870
20.000 11,730
50.000 29,340
100.000 58,670
200.000 117,340
500.000 293,360
1000.000 586,710
2000.000 1,173,430
5000.000 2,933,560
10,000.000 5,867,130
20,000.000 11,734,250
50,000.000 29,335,630
100,000.000 58,671,260
200,000.000 117,342,530
500,000.000 293,356,320
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ