Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


BGL VEN
coinmill.com
1000 0.3526
2000 0.7053
5000 1.7632
10,000 3.5265
20,000 7.0529
50,000 17.6323
100,000 35.2647
200,000 70.5293
500,000 176.3233
1,000,000 352.6465
2,000,000 705.2931
5,000,000 1763.2326
10,000,000 3526.4653
20,000,000 7052.9305
50,000,000 17,632.3263
100,000,000 35,264.6527
200,000,000 70,529.3054
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN BGL
coinmill.com
0.5000 1420
1.0000 2840
2.0000 5670
5.0000 14,180
10.0000 28,360
20.0000 56,710
50.0000 141,790
100.0000 283,570
200.0000 567,140
500.0000 1,417,850
1000.0000 2,835,700
2000.0000 5,671,400
5000.0000 14,178,500
10,000.0000 28,357,010
20,000.0000 56,714,010
50,000.0000 141,785,030
100,000.0000 283,570,070
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ