Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


BGL VND
coinmill.com
1000 12,800
2000 25,600
5000 64,200
10,000 128,400
20,000 257,000
50,000 642,200
100,000 1,284,600
200,000 2,569,000
500,000 6,422,600
1,000,000 12,845,200
2,000,000 25,690,600
5,000,000 64,226,400
10,000,000 128,453,000
20,000,000 256,905,800
50,000,000 642,264,600
100,000,000 1,284,529,000
200,000,000 2,569,058,000
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VND BGL
coinmill.com
20,000 1560
50,000 3890
100,000 7780
200,000 15,570
500,000 38,920
1,000,000 77,850
2,000,000 155,700
5,000,000 389,250
10,000,000 778,500
20,000,000 1,556,990
50,000,000 3,892,480
100,000,000 7,784,950
200,000,000 15,569,910
500,000,000 38,924,770
1,000,000,000 77,849,550
2,000,000,000 155,699,090
5,000,000,000 389,247,730
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ