Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


BGL XCC
coinmill.com
1000 0.249
2000 0.497
5000 1.243
10,000 2.486
20,000 4.973
50,000 12.432
100,000 24.863
200,000 49.726
500,000 124.315
1,000,000 248.631
2,000,000 497.262
5,000,000 1243.155
10,000,000 2486.309
20,000,000 4972.619
50,000,000 12,431.546
100,000,000 24,863.093
200,000,000 49,726.186
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCC BGL
coinmill.com
0.500 2010
1.000 4020
2.000 8040
5.000 20,110
10.000 40,220
20.000 80,440
50.000 201,100
100.000 402,200
200.000 804,410
500.000 2,011,010
1000.000 4,022,030
2000.000 8,044,050
5000.000 20,110,130
10,000.000 40,220,260
20,000.000 80,440,520
50,000.000 201,101,290
100,000.000 402,202,580
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ