Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


BGL XMT
coinmill.com
1000 9240
2000 18,480
5000 46,200
10,000 92,410
20,000 184,820
50,000 462,040
100,000 924,090
200,000 1,848,180
500,000 4,620,450
1,000,000 9,240,900
2,000,000 18,481,800
5,000,000 46,204,490
10,000,000 92,408,990
20,000,000 184,817,980
50,000,000 462,044,940
100,000,000 924,089,880
200,000,000 1,848,179,760
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XMT BGL
coinmill.com
10,000 1080
20,000 2160
50,000 5410
100,000 10,820
200,000 21,640
500,000 54,110
1,000,000 108,210
2,000,000 216,430
5,000,000 541,070
10,000,000 1,082,150
20,000,000 2,164,290
50,000,000 5,410,730
100,000,000 10,821,460
200,000,000 21,642,920
500,000,000 54,107,290
1,000,000,000 108,214,580
2,000,000,000 216,429,160
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ