Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


BGL XPT
coinmill.com
1000 0.001
2000 0.001
5000 0.003
10,000 0.006
20,000 0.012
50,000 0.030
100,000 0.060
200,000 0.119
500,000 0.299
1,000,000 0.597
2,000,000 1.194
5,000,000 2.985
10,000,000 5.970
20,000,000 11.940
50,000,000 29.851
100,000,000 59.701
200,000,000 119.403
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT BGL
coinmill.com
0.001 1680
0.002 3350
0.005 8380
0.010 16,750
0.020 33,500
0.050 83,750
0.100 167,500
0.200 335,000
0.500 837,500
1.000 1,675,000
2.000 3,350,010
5.000 8,375,020
10.000 16,750,040
20.000 33,500,070
50.000 83,750,180
100.000 167,500,360
200.000 335,000,730
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ