Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


BGL YER
coinmill.com
1000 136.730
2000 273.460
5000 683.655
10,000 1367.310
20,000 2734.620
50,000 6836.550
100,000 13,673.095
200,000 27,346.195
500,000 68,365.485
1,000,000 136,730.965
2,000,000 273,461.935
5,000,000 683,654.835
10,000,000 1,367,309.670
20,000,000 2,734,619.345
50,000,000 6,836,548.360
100,000,000 13,673,096.715
200,000,000 27,346,193.435
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER BGL
coinmill.com
200.000 1460
500.000 3660
1000.000 7310
2000.000 14,630
5000.000 36,570
10,000.000 73,140
20,000.000 146,270
50,000.000 365,680
100,000.000 731,360
200,000.000 1,462,730
500,000.000 3,656,820
1,000,000.000 7,313,630
2,000,000.000 14,627,260
5,000,000.000 36,568,160
10,000,000.000 73,136,320
20,000,000.000 146,272,640
50,000,000.000 365,681,610
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ