Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Đức Mark được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đức Mark trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đức Marks hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa.


BIF DEM
coinmill.com
2000 1.24
5000 3.09
10,000 6.19
20,000 12.37
50,000 30.93
100,000 61.86
200,000 123.72
500,000 309.30
1,000,000 618.60
2,000,000 1237.20
5,000,000 3092.99
10,000,000 6185.98
20,000,000 12,371.96
50,000,000 30,929.91
100,000,000 61,859.82
200,000,000 123,719.64
500,000,000 309,299.10
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DEM BIF
coinmill.com
1.00 1617
2.00 3233
5.00 8083
10.00 16,166
20.00 32,331
50.00 80,828
100.00 161,656
200.00 323,312
500.00 808,279
1000.00 1,616,558
2000.00 3,233,116
5000.00 8,082,791
10,000.00 16,165,582
20,000.00 32,331,164
50,000.00 80,827,909
100,000.00 161,655,819
200,000.00 323,311,638
DEM tỷ lệ
26 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ