Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BIF ESP
coinmill.com
2000 104
5000 261
10,000 521
20,000 1043
50,000 2606
100,000 5213
200,000 10,426
500,000 26,064
1,000,000 52,129
2,000,000 104,257
5,000,000 260,643
10,000,000 521,286
20,000,000 1,042,572
50,000,000 2,606,431
100,000,000 5,212,861
200,000,000 10,425,722
500,000,000 26,064,306
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ESP BIF
coinmill.com
100 1918
200 3837
500 9592
1000 19,183
2000 38,367
5000 95,917
10,000 191,833
20,000 383,666
50,000 959,166
100,000 1,918,332
200,000 3,836,665
500,000 9,591,661
1,000,000 19,183,323
2,000,000 38,366,646
5,000,000 95,916,614
10,000,000 191,833,228
20,000,000 383,666,456
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ