Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Phần Lan Mark được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phần Lan Mark trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phần Lan Marks hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa.


BIF FIM
coinmill.com
2000 4
5000 9
10,000 19
20,000 37
50,000 94
100,000 187
200,000 374
500,000 936
1,000,000 1872
2,000,000 3745
5,000,000 9361
10,000,000 18,723
20,000,000 37,446
50,000,000 93,614
100,000,000 187,229
200,000,000 374,458
500,000,000 936,144
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FIM BIF
coinmill.com
5 2671
10 5341
20 10,682
50 26,705
100 53,411
200 106,821
500 267,053
1000 534,106
2000 1,068,211
5000 2,670,529
10,000 5,341,057
20,000 10,682,114
50,000 26,705,285
100,000 53,410,570
200,000 106,821,140
500,000 267,052,851
1,000,000 534,105,702
FIM tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ