Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


BIF FRF
coinmill.com
2000 4.21
5000 10.52
10,000 21.04
20,000 42.08
50,000 105.21
100,000 210.42
200,000 420.84
500,000 1052.09
1,000,000 2104.18
2,000,000 4208.36
5,000,000 10,520.90
10,000,000 21,041.80
20,000,000 42,083.60
50,000,000 105,208.99
100,000,000 210,417.99
200,000,000 420,835.97
500,000,000 1,052,089.94
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FRF BIF
coinmill.com
5.00 2376
10.00 4752
20.00 9505
50.00 23,762
100.00 47,524
200.00 95,049
500.00 237,622
1000.00 475,245
2000.00 950,489
5000.00 2,376,223
10,000.00 4,752,445
20,000.00 9,504,891
50,000.00 23,762,227
100,000.00 47,524,454
200,000.00 95,048,908
500,000.00 237,622,271
1,000,000.00 475,244,542
FRF tỷ lệ
24 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ