Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


BIF FRF
coinmill.com
2000 4.11
5000 10.27
10,000 20.55
20,000 41.10
50,000 102.75
100,000 205.49
200,000 410.98
500,000 1027.45
1,000,000 2054.91
2,000,000 4109.81
5,000,000 10,274.53
10,000,000 20,549.05
20,000,000 41,098.11
50,000,000 102,745.27
100,000,000 205,490.55
200,000,000 410,981.10
500,000,000 1,027,452.75
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FRF BIF
coinmill.com
5.00 2433
10.00 4866
20.00 9733
50.00 24,332
100.00 48,664
200.00 97,328
500.00 243,320
1000.00 486,640
2000.00 973,281
5000.00 2,433,202
10,000.00 4,866,404
20,000.00 9,732,808
50,000.00 24,332,019
100,000.00 48,664,038
200,000.00 97,328,077
500,000.00 243,320,192
1,000,000.00 486,640,384
FRF tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ