Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Burundi Franc (BIF) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


BIF GBX
coinmill.com
2000 57
5000 141
10,000 283
20,000 566
50,000 1415
100,000 2830
200,000 5660
500,000 14,150
1,000,000 28,300
2,000,000 56,600
5,000,000 141,500
10,000,000 282,999
20,000,000 565,999
50,000,000 1,414,997
100,000,000 2,829,993
200,000,000 5,659,986
500,000,000 14,149,965
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBX BIF
coinmill.com
50 1767
100 3534
200 7067
500 17,668
1000 35,336
2000 70,672
5000 176,679
10,000 353,358
20,000 706,716
50,000 1,766,789
100,000 3,533,578
200,000 7,067,155
500,000 17,667,888
1,000,000 35,335,776
2,000,000 70,671,551
5,000,000 176,678,878
10,000,000 353,357,757
GBX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ