Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Burundi Franc (BIF) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


BIF GBX
coinmill.com
2000 56
5000 139
10,000 278
20,000 557
50,000 1392
100,000 2784
200,000 5568
500,000 13,920
1,000,000 27,839
2,000,000 55,678
5,000,000 139,195
10,000,000 278,391
20,000,000 556,782
50,000,000 1,391,955
100,000,000 2,783,910
200,000,000 5,567,819
500,000,000 13,919,549
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBX BIF
coinmill.com
50 1796
100 3592
200 7184
500 17,960
1000 35,921
2000 71,841
5000 179,604
10,000 359,207
20,000 718,414
50,000 1,796,035
100,000 3,592,071
200,000 7,184,141
500,000 17,960,353
1,000,000 35,920,705
2,000,000 71,841,410
5,000,000 179,603,526
10,000,000 359,207,052
GBX tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ