Đồng bảng Ireland (IEP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 0.787564 IEP.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ailen Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ailen Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ailen Pounds hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Đồng bảng Ireland là tiền tệ Ireland (IE, IRL). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ireland cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IEP có 6 chữ số có nghĩa.


BIF IEP
coinmill.com
2000 0.50
5000 1.25
10,000 2.49
20,000 4.98
50,000 12.45
100,000 24.91
200,000 49.82
500,000 124.55
1,000,000 249.09
2,000,000 498.19
5,000,000 1245.47
10,000,000 2490.94
20,000,000 4981.89
50,000,000 12,454.72
100,000,000 24,909.44
200,000,000 49,818.88
500,000,000 124,547.20
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IEP BIF
coinmill.com
0.50 2007
1.00 4015
2.00 8029
5.00 20,073
10.00 40,145
20.00 80,291
50.00 200,727
100.00 401,454
200.00 802,908
500.00 2,007,271
1000.00 4,014,542
2000.00 8,029,085
5000.00 20,072,712
10,000.00 40,145,423
20,000.00 80,290,847
50,000.00 200,727,117
100,000.00 401,454,234
IEP tỷ lệ
26 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ