Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BIF ITL
coinmill.com
2000 1222
5000 3055
10,000 6111
20,000 12,222
50,000 30,554
100,000 61,108
200,000 122,217
500,000 305,542
1,000,000 611,083
2,000,000 1,222,167
5,000,000 3,055,417
10,000,000 6,110,835
20,000,000 12,221,669
50,000,000 30,554,173
100,000,000 61,108,346
200,000,000 122,216,692
500,000,000 305,541,729
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL BIF
coinmill.com
1000 1636
2000 3273
5000 8182
10,000 16,364
20,000 32,729
50,000 81,822
100,000 163,644
200,000 327,288
500,000 818,219
1,000,000 1,636,438
2,000,000 3,272,875
5,000,000 8,182,188
10,000,000 16,364,377
20,000,000 32,728,754
50,000,000 81,821,884
100,000,000 163,643,768
200,000,000 327,287,537
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ