Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BIF ITL
coinmill.com
2000 1281
5000 3203
10,000 6405
20,000 12,810
50,000 32,025
100,000 64,051
200,000 128,101
500,000 320,253
1,000,000 640,505
2,000,000 1,281,010
5,000,000 3,202,526
10,000,000 6,405,052
20,000,000 12,810,104
50,000,000 32,025,261
100,000,000 64,050,522
200,000,000 128,101,044
500,000,000 320,252,610
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL BIF
coinmill.com
1000 1561
2000 3123
5000 7806
10,000 15,613
20,000 31,225
50,000 78,063
100,000 156,127
200,000 312,254
500,000 780,634
1,000,000 1,561,268
2,000,000 3,122,535
5,000,000 7,806,338
10,000,000 15,612,675
20,000,000 31,225,351
50,000,000 78,063,376
100,000,000 156,126,753
200,000,000 312,253,505
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ