Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


BIF LUF
coinmill.com
2000 26.5
5000 67.0
10,000 133.5
20,000 267.5
50,000 668.0
100,000 1336.5
200,000 2673.0
500,000 6682.0
1,000,000 13,364.0
2,000,000 26,728.0
5,000,000 66,819.5
10,000,000 133,639.0
20,000,000 267,278.5
50,000,000 668,196.0
100,000,000 1,336,392.0
200,000,000 2,672,783.5
500,000,000 6,681,959.0
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF BIF
coinmill.com
20.0 1497
50.0 3741
100.0 7483
200.0 14,966
500.0 37,414
1000.0 74,828
2000.0 149,657
5000.0 374,142
10,000.0 748,284
20,000.0 1,496,567
50,000.0 3,741,418
100,000.0 7,482,836
200,000.0 14,965,671
500,000.0 37,414,178
1,000,000.0 74,828,356
2,000,000.0 149,656,711
5,000,000.0 374,141,779
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ