Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


BIF LUF
coinmill.com
2000 25.5
5000 63.5
10,000 127.5
20,000 255.0
50,000 637.0
100,000 1274.5
200,000 2549.0
500,000 6372.0
1,000,000 12,744.0
2,000,000 25,488.5
5,000,000 63,721.0
10,000,000 127,441.5
20,000,000 254,883.5
50,000,000 637,208.0
100,000,000 1,274,416.5
200,000,000 2,548,833.0
500,000,000 6,372,082.0
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF BIF
coinmill.com
20.0 1569
50.0 3923
100.0 7847
200.0 15,693
500.0 39,234
1000.0 78,467
2000.0 156,935
5000.0 392,336
10,000.0 784,673
20,000.0 1,569,346
50,000.0 3,923,364
100,000.0 7,846,729
200,000.0 15,693,458
500,000.0 39,233,645
1,000,000.0 78,467,289
2,000,000.0 156,934,578
5,000,000.0 392,336,445
LUF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ