The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


BIF LVL
coinmill.com
2000 0.44
5000 1.11
10,000 2.22
20,000 4.44
50,000 11.10
100,000 22.20
200,000 44.41
500,000 111.02
1,000,000 222.03
2,000,000 444.06
5,000,000 1110.15
10,000,000 2220.30
20,000,000 4440.61
50,000,000 11,101.52
100,000,000 22,203.05
200,000,000 44,406.09
500,000,000 111,015.23
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL BIF
coinmill.com
0.50 2252
1.00 4504
2.00 9008
5.00 22,519
10.00 45,039
20.00 90,078
50.00 225,194
100.00 450,389
200.00 900,777
500.00 2,251,943
1000.00 4,503,887
2000.00 9,007,773
5000.00 22,519,433
10,000.00 45,038,866
20,000.00 90,077,733
50,000.00 225,194,332
100,000.00 450,388,664
LVL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ