The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


BIF LVL
coinmill.com
2000 0.44
5000 1.11
10,000 2.21
20,000 4.42
50,000 11.06
100,000 22.11
200,000 44.23
500,000 110.57
1,000,000 221.13
2,000,000 442.27
5,000,000 1105.67
10,000,000 2211.34
20,000,000 4422.68
50,000,000 11,056.69
100,000,000 22,113.38
200,000,000 44,226.77
500,000,000 110,566.92
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL BIF
coinmill.com
0.50 2261
1.00 4522
2.00 9044
5.00 22,611
10.00 45,221
20.00 90,443
50.00 226,107
100.00 452,215
200.00 904,430
500.00 2,261,074
1000.00 4,522,148
2000.00 9,044,297
5000.00 22,610,741
10,000.00 45,221,483
20,000.00 90,442,965
50,000.00 226,107,413
100,000.00 452,214,825
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ