The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


BIF LVL
coinmill.com
2000 0.46
5000 1.16
10,000 2.32
20,000 4.65
50,000 11.62
100,000 23.24
200,000 46.47
500,000 116.18
1,000,000 232.36
2,000,000 464.71
5,000,000 1161.79
10,000,000 2323.57
20,000,000 4647.15
50,000,000 11,617.87
100,000,000 23,235.74
200,000,000 46,471.47
500,000,000 116,178.68
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL BIF
coinmill.com
0.50 2152
1.00 4304
2.00 8607
5.00 21,519
10.00 43,037
20.00 86,074
50.00 215,186
100.00 430,372
200.00 860,743
500.00 2,151,858
1000.00 4,303,716
2000.00 8,607,431
5000.00 21,518,578
10,000.00 43,037,156
20,000.00 86,074,311
50,000.00 215,185,778
100,000.00 430,371,555
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ