The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


BIF LVL
coinmill.com
2000 0.44
5000 1.10
10,000 2.20
20,000 4.40
50,000 10.99
100,000 21.98
200,000 43.97
500,000 109.92
1,000,000 219.85
2,000,000 439.69
5,000,000 1099.23
10,000,000 2198.46
20,000,000 4396.93
50,000,000 10,992.32
100,000,000 21,984.64
200,000,000 43,969.29
500,000,000 109,923.22
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL BIF
coinmill.com
0.50 2274
1.00 4549
2.00 9097
5.00 22,743
10.00 45,486
20.00 90,973
50.00 227,431
100.00 454,863
200.00 909,726
500.00 2,274,315
1000.00 4,548,629
2000.00 9,097,259
5000.00 22,743,147
10,000.00 45,486,294
20,000.00 90,972,589
50,000.00 227,431,472
100,000.00 454,862,945
LVL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ