Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


BIF NLG
coinmill.com
2000 1.5
5000 3.5
10,000 7.0
20,000 14.0
50,000 35.0
100,000 69.5
200,000 139.0
500,000 348.0
1,000,000 696.0
2,000,000 1392.0
5,000,000 3480.0
10,000,000 6960.0
20,000,000 13,920.5
50,000,000 34,801.0
100,000,000 69,601.5
200,000,000 139,203.5
500,000,000 348,008.5
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG BIF
coinmill.com
1.0 1437
2.0 2873
5.0 7184
10.0 14,367
20.0 28,735
50.0 71,837
100.0 143,675
200.0 287,349
500.0 718,373
1000.0 1,436,746
2000.0 2,873,493
5000.0 7,183,732
10,000.0 14,367,464
20,000.0 28,734,928
50,000.0 71,837,319
100,000.0 143,674,638
200,000.0 287,349,277
NLG tỷ lệ
21 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ