Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


BIF NLG
coinmill.com
2000 1.5
5000 3.5
10,000 7.0
20,000 14.0
50,000 34.5
100,000 69.0
200,000 138.5
500,000 346.0
1,000,000 692.0
2,000,000 1384.5
5,000,000 3461.0
10,000,000 6922.5
20,000,000 13,845.0
50,000,000 34,612.5
100,000,000 69,224.5
200,000,000 138,449.5
500,000,000 346,123.5
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG BIF
coinmill.com
1.0 1445
2.0 2889
5.0 7223
10.0 14,446
20.0 28,891
50.0 72,229
100.0 144,457
200.0 288,914
500.0 722,286
1000.0 1,444,572
2000.0 2,889,143
5000.0 7,222,859
10,000.0 14,445,717
20,000.0 28,891,435
50,000.0 72,228,586
100,000.0 144,457,173
200,000.0 288,914,345
NLG tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ