Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


BIF SKK
coinmill.com
2000 20.0
5000 50.0
10,000 100.0
20,000 199.5
50,000 499.0
100,000 998.0
200,000 1996.0
500,000 4990.0
1,000,000 9980.0
2,000,000 19,960.5
5,000,000 49,901.0
10,000,000 99,802.0
20,000,000 199,604.5
50,000,000 499,011.0
100,000,000 998,021.5
200,000,000 1,996,043.0
500,000,000 4,990,108.0
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK BIF
coinmill.com
20.0 2004
50.0 5010
100.0 10,020
200.0 20,040
500.0 50,099
1000.0 100,198
2000.0 200,396
5000.0 500,991
10,000.0 1,001,982
20,000.0 2,003,965
50,000.0 5,009,912
100,000.0 10,019,824
200,000.0 20,039,647
500,000.0 50,099,119
1,000,000.0 100,198,237
2,000,000.0 200,396,474
5,000,000.0 500,991,185
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ