Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Brunei Dollar (BND) và Belarusian Ruble (BYN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Rúp Belarus được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Belarus trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Belarus rúp hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa.


BND BYR
coinmill.com
1.00 1875
2.00 3751
5.00 9377
10.00 18,753
20.00 37,507
50.00 93,767
100.00 187,535
200.00 375,070
500.00 937,674
1000.00 1,875,349
2000.00 3,750,697
5000.00 9,376,743
10,000.00 18,753,487
20,000.00 37,506,973
50,000.00 93,767,433
100,000.00 187,534,865
200,000.00 375,069,730
BND tỷ lệ
3 tháng Tư 2025
BYR BND
coinmill.com
2000 1.07
5000 2.67
10,000 5.33
20,000 10.66
50,000 26.66
100,000 53.32
200,000 106.65
500,000 266.62
1,000,000 533.23
2,000,000 1066.47
5,000,000 2666.17
10,000,000 5332.34
20,000,000 10,664.68
50,000,000 26,661.71
100,000,000 53,323.42
200,000,000 106,646.84
500,000,000 266,617.09
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ