Cruzeiro Brazil (BRC) là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng Real của Brazil (BRL) vào ngày 01 tháng bảy 1994.
Một BRL là tương đương với 2750 BRC.

Real Brazil (BRL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brazil Cruzeiro và Euro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brazil Cruzeiro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Euro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Euro hoặc Brazil Cruzeiros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cruzeiro Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Euro được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Cruzeiro Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BRC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa.


BRC EUR
coinmill.com
10,000.00 0.66
20,000.00 1.33
50,000.00 3.32
100,000.00 6.64
200,000.00 13.28
500,000.00 33.21
1,000,000.00 66.42
2,000,000.00 132.83
5,000,000.00 332.09
10,000,000.00 664.17
20,000,000.00 1328.35
50,000,000.00 3320.87
100,000,000.00 6641.75
200,000,000.00 13,283.50
500,000,000.00 33,208.74
1,000,000,000.00 66,417.49
2,000,000,000.00 132,834.98
BRC tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
EUR BRC
coinmill.com
0.50 7528.14
1.00 15,056.28
2.00 30,112.55
5.00 75,281.38
10.00 150,562.75
20.00 301,125.50
50.00 752,813.76
100.00 1,505,627.52
200.00 3,011,255.05
500.00 7,528,137.62
1000.00 15,056,275.24
2000.00 30,112,550.48
5000.00 75,281,376.21
10,000.00 150,562,752.41
20,000.00 301,125,504.83
50,000.00 752,813,762.07
100,000.00 1,505,627,524.13
EUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ