Cruzeiro Brazil (BRC) là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng Real của Brazil (BRL) vào ngày 01 tháng bảy 1994.
Một BRL là tương đương với 2750 BRC.

Real Brazil (BRL) và Lari Georgia (GEL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brazil Cruzeiro và Lari Georgia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brazil Cruzeiro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lari Georgia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Georgian Lari hoặc Brazil Cruzeiros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cruzeiro Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Cruzeiro Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa.


BRC GEL
coinmill.com
10,000.00 1.85
20,000.00 3.69
50,000.00 9.23
100,000.00 18.46
200,000.00 36.92
500,000.00 92.30
1,000,000.00 184.61
2,000,000.00 369.21
5,000,000.00 923.03
10,000,000.00 1846.05
20,000,000.00 3692.10
50,000,000.00 9230.26
100,000,000.00 18,460.51
200,000,000.00 36,921.03
500,000,000.00 92,302.57
1,000,000,000.00 184,605.14
2,000,000,000.00 369,210.27
BRC tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
GEL BRC
coinmill.com
2.00 10,833.93
5.00 27,084.84
10.00 54,169.67
20.00 108,339.35
50.00 270,848.37
100.00 541,696.74
200.00 1,083,393.47
500.00 2,708,483.68
1000.00 5,416,967.35
2000.00 10,833,934.70
5000.00 27,084,836.76
10,000.00 54,169,673.52
20,000.00 108,339,347.03
50,000.00 270,848,367.58
100,000.00 541,696,735.16
200,000.00 1,083,393,470.33
500,000.00 2,708,483,675.82
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ