Cruzeiro Brazil (BRC) là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng Real của Brazil (BRL) vào ngày 01 tháng bảy 1994.
Một BRL là tương đương với 2750 BRC.

Real Brazil (BRL) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brazil Cruzeiro và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brazil Cruzeiro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Brazil Cruzeiros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cruzeiro Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Cruzeiro Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BRC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


BRC KGS
coinmill.com
10,000.00 64
20,000.00 127
50,000.00 318
100,000.00 636
200,000.00 1272
500,000.00 3181
1,000,000.00 6362
2,000,000.00 12,724
5,000,000.00 31,810
10,000,000.00 63,620
20,000,000.00 127,240
50,000,000.00 318,101
100,000,000.00 636,201
200,000,000.00 1,272,403
500,000,000.00 3,181,007
1,000,000,000.00 6,362,013
2,000,000,000.00 12,724,026
BRC tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
KGS BRC
coinmill.com
50 7859.15
100 15,718.30
200 31,436.59
500 78,591.48
1000 157,182.95
2000 314,365.91
5000 785,914.77
10,000 1,571,829.54
20,000 3,143,659.09
50,000 7,859,147.72
100,000 15,718,295.44
200,000 31,436,590.87
500,000 78,591,477.18
1,000,000 157,182,954.36
2,000,000 314,365,908.72
5,000,000 785,914,771.81
10,000,000 1,571,829,543.62
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ