Cruzeiro Brazil (BRC) là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng Real của Brazil (BRL) vào ngày 01 tháng bảy 1994.
Một BRL là tương đương với 2750 BRC.

Real Brazil (BRL) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brazil Cruzeiro và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brazil Cruzeiro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Brazil Cruzeiros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cruzeiro Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Cruzeiro Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BRC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


BRC KGS
coinmill.com
10,000.00 58
20,000.00 115
50,000.00 288
100,000.00 575
200,000.00 1150
500,000.00 2876
1,000,000.00 5752
2,000,000.00 11,503
5,000,000.00 28,758
10,000,000.00 57,516
20,000,000.00 115,032
50,000,000.00 287,580
100,000,000.00 575,160
200,000,000.00 1,150,319
500,000,000.00 2,875,798
1,000,000,000.00 5,751,596
2,000,000,000.00 11,503,193
BRC tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
KGS BRC
coinmill.com
50 8693.24
100 17,386.48
200 34,772.96
500 86,932.39
1000 173,864.78
2000 347,729.55
5000 869,323.88
10,000 1,738,647.77
20,000 3,477,295.53
50,000 8,693,238.83
100,000 17,386,477.66
200,000 34,772,955.33
500,000 86,932,388.31
1,000,000 173,864,776.63
2,000,000 347,729,553.26
5,000,000 869,323,883.14
10,000,000 1,738,647,766.28
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ