Cruzeiro Brazil (BRC) là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng Real của Brazil (BRL) vào ngày 01 tháng bảy 1994.
Một BRL là tương đương với 2750 BRC.

Real Brazil (BRL) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brazil Cruzeiro và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brazil Cruzeiro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Brazil Cruzeiros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cruzeiro Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Cruzeiro Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BRC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


BRC KGS
coinmill.com
10,000.00 57
20,000.00 113
50,000.00 283
100,000.00 565
200,000.00 1131
500,000.00 2827
1,000,000.00 5655
2,000,000.00 11,310
5,000,000.00 28,274
10,000,000.00 56,548
20,000,000.00 113,096
50,000,000.00 282,739
100,000,000.00 565,478
200,000,000.00 1,130,956
500,000,000.00 2,827,391
1,000,000,000.00 5,654,782
2,000,000,000.00 11,309,563
BRC tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025
KGS BRC
coinmill.com
50 8842.07
100 17,684.15
200 35,368.30
500 88,420.74
1000 176,841.49
2000 353,682.97
5000 884,207.43
10,000 1,768,414.86
20,000 3,536,829.71
50,000 8,842,074.29
100,000 17,684,148.57
200,000 35,368,297.14
500,000 88,420,742.86
1,000,000 176,841,485.71
2,000,000 353,682,971.42
5,000,000 884,207,428.56
10,000,000 1,768,414,857.11
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ