Cruzeiro Brazil (BRC) là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng Real của Brazil (BRL) vào ngày 01 tháng bảy 1994.
Một BRL là tương đương với 2750 BRC.

Real Brazil (BRL) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brazil Cruzeiro và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brazil Cruzeiro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Brazil Cruzeiros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cruzeiro Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Cruzeiro Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BRC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


BRC VEF
coinmill.com
10,000.00 187,169
20,000.00 374,338
50,000.00 935,845
100,000.00 1,871,691
200,000.00 3,743,382
500,000.00 9,358,455
1,000,000.00 18,716,910
2,000,000.00 37,433,819
5,000,000.00 93,584,549
10,000,000.00 187,169,097
20,000,000.00 374,338,194
50,000,000.00 935,845,486
100,000,000.00 1,871,690,972
200,000,000.00 3,743,381,944
500,000,000.00 9,358,454,861
1,000,000,000.00 18,716,909,722
2,000,000,000.00 37,433,819,444
BRC tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
VEF BRC
coinmill.com
200,000 10,685.52
500,000 26,713.81
1,000,000 53,427.62
2,000,000 106,855.25
5,000,000 267,138.12
10,000,000 534,276.23
20,000,000 1,068,552.46
50,000,000 2,671,381.16
100,000,000 5,342,762.32
200,000,000 10,685,524.64
500,000,000 26,713,811.60
1,000,000,000 53,427,623.19
2,000,000,000 106,855,246.39
5,000,000,000 267,138,115.97
10,000,000,000 534,276,231.94
20,000,000,000 1,068,552,463.89
50,000,000,000 2,671,381,159.71
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ