Cruzeiro Brazil (BRC) là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng Real của Brazil (BRL) vào ngày 01 tháng bảy 1994.
Một BRL là tương đương với 2750 BRC.

Real Brazil (BRL) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brazil Cruzeiro và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brazil Cruzeiro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Brazil Cruzeiros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cruzeiro Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Cruzeiro Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi BRC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


BRC XPT
coinmill.com
10,000.00 0.001
20,000.00 0.002
50,000.00 0.004
100,000.00 0.008
200,000.00 0.016
500,000.00 0.039
1,000,000.00 0.078
2,000,000.00 0.156
5,000,000.00 0.391
10,000,000.00 0.781
20,000,000.00 1.563
50,000,000.00 3.907
100,000,000.00 7.815
200,000,000.00 15.629
500,000,000.00 39.073
1,000,000,000.00 78.145
2,000,000,000.00 156.291
BRC tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XPT BRC
coinmill.com
0.001 12,796.66
0.002 25,593.32
0.005 63,983.29
0.010 127,966.58
0.020 255,933.16
0.050 639,832.89
0.100 1,279,665.78
0.200 2,559,331.56
0.500 6,398,328.90
1.000 12,796,657.81
2.000 25,593,315.61
5.000 63,983,289.03
10.000 127,966,578.05
20.000 255,933,156.11
50.000 639,832,890.27
100.000 1,279,665,780.53
200.000 2,559,331,561.07
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ