Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Real Brazil (BRL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BRL ESP
coinmill.com
5.00 129
10.00 258
20.00 517
50.00 1292
100.00 2585
200.00 5170
500.00 12,924
1000.00 25,848
2000.00 51,695
5000.00 129,239
10,000.00 258,477
20,000.00 516,954
50,000.00 1,292,386
100,000.00 2,584,772
200,000.00 5,169,544
500,000.00 12,923,860
1,000,000.00 25,847,720
BRL tỷ lệ
27 tháng Tư 2025
ESP BRL
coinmill.com
100 3.87
200 7.74
500 19.34
1000 38.69
2000 77.38
5000 193.44
10,000 386.88
20,000 773.76
50,000 1934.41
100,000 3868.81
200,000 7737.63
500,000 19,344.07
1,000,000 38,688.13
2,000,000 77,376.26
5,000,000 193,440.66
10,000,000 386,881.32
20,000,000 773,762.64
ESP tỷ lệ
27 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ