Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Real Brazil (BRL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BRL ESP
coinmill.com
5.00 137
10.00 273
20.00 546
50.00 1366
100.00 2732
200.00 5463
500.00 13,658
1000.00 27,317
2000.00 54,633
5000.00 136,583
10,000.00 273,167
20,000.00 546,333
50,000.00 1,365,833
100,000.00 2,731,665
200,000.00 5,463,330
500,000.00 13,658,326
1,000,000.00 27,316,651
BRL tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
ESP BRL
coinmill.com
100 3.66
200 7.32
500 18.30
1000 36.61
2000 73.22
5000 183.04
10,000 366.08
20,000 732.15
50,000 1830.39
100,000 3660.77
200,000 7321.54
500,000 18,303.85
1,000,000 36,607.71
2,000,000 73,215.42
5,000,000 183,038.54
10,000,000 366,077.08
20,000,000 732,154.16
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ