Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Real Brazil (BRL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BRL ESP
coinmill.com
5.00 133
10.00 265
20.00 531
50.00 1327
100.00 2654
200.00 5309
500.00 13,272
1000.00 26,544
2000.00 53,088
5000.00 132,720
10,000.00 265,440
20,000.00 530,879
50,000.00 1,327,198
100,000.00 2,654,397
200,000.00 5,308,793
500,000.00 13,271,983
1,000,000.00 26,543,966
BRL tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
ESP BRL
coinmill.com
100 3.77
200 7.53
500 18.84
1000 37.67
2000 75.35
5000 188.37
10,000 376.73
20,000 753.47
50,000 1883.67
100,000 3767.33
200,000 7534.67
500,000 18,836.67
1,000,000 37,673.35
2,000,000 75,346.69
5,000,000 188,366.73
10,000,000 376,733.45
20,000,000 753,466.90
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ