Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Real Brazil (BRL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


BRL ESP
coinmill.com
5.00 127
10.00 254
20.00 507
50.00 1269
100.00 2537
200.00 5075
500.00 12,687
1000.00 25,374
2000.00 50,748
5000.00 126,869
10,000.00 253,739
20,000.00 507,478
50,000.00 1,268,695
100,000.00 2,537,389
200,000.00 5,074,779
500,000.00 12,686,947
1,000,000.00 25,373,894
BRL tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
ESP BRL
coinmill.com
100 3.94
200 7.88
500 19.71
1000 39.41
2000 78.82
5000 197.05
10,000 394.11
20,000 788.21
50,000 1970.53
100,000 3941.06
200,000 7882.12
500,000 19,705.29
1,000,000 39,410.58
2,000,000 78,821.17
5,000,000 197,052.92
10,000,000 394,105.84
20,000,000 788,211.69
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ