Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Real Brazil (BRL) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


BRL GBX
coinmill.com
5.00 67
10.00 134
20.00 267
50.00 669
100.00 1337
200.00 2674
500.00 6685
1000.00 13,370
2000.00 26,741
5000.00 66,852
10,000.00 133,703
20,000.00 267,407
50,000.00 668,517
100,000.00 1,337,034
200,000.00 2,674,069
500,000.00 6,685,172
1,000,000.00 13,370,345
BRL tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025
GBX BRL
coinmill.com
50 3.74
100 7.48
200 14.96
500 37.40
1000 74.79
2000 149.58
5000 373.96
10,000 747.92
20,000 1495.85
50,000 3739.62
100,000 7479.24
200,000 14,958.48
500,000 37,396.19
1,000,000 74,792.39
2,000,000 149,584.77
5,000,000 373,961.93
10,000,000 747,923.86
GBX tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ