Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Real Brazil (BRL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BRL ITL
coinmill.com
5.00 1563
10.00 3127
20.00 6254
50.00 15,635
100.00 31,270
200.00 62,539
500.00 156,348
1000.00 312,697
2000.00 625,393
5000.00 1,563,483
10,000.00 3,126,967
20,000.00 6,253,933
50,000.00 15,634,833
100,000.00 31,269,665
200,000.00 62,539,331
500,000.00 156,348,327
1,000,000.00 312,696,654
BRL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
ITL BRL
coinmill.com
1000 3.20
2000 6.40
5000 15.99
10,000 31.98
20,000 63.96
50,000 159.90
100,000 319.80
200,000 639.60
500,000 1598.99
1,000,000 3197.99
2,000,000 6395.98
5,000,000 15,989.94
10,000,000 31,979.88
20,000,000 63,959.75
50,000,000 159,899.38
100,000,000 319,798.75
200,000,000 639,597.51
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ