Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Real Brazil (BRL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BRL ITL
coinmill.com
5.00 1779
10.00 3557
20.00 7115
50.00 17,786
100.00 35,573
200.00 71,146
500.00 177,864
1000.00 355,729
2000.00 711,457
5000.00 1,778,643
10,000.00 3,557,285
20,000.00 7,114,570
50,000.00 17,786,425
100,000.00 35,572,850
200,000.00 71,145,701
500,000.00 177,864,252
1,000,000.00 355,728,504
BRL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ITL BRL
coinmill.com
1000 2.81
2000 5.62
5000 14.06
10,000 28.11
20,000 56.22
50,000 140.56
100,000 281.11
200,000 562.23
500,000 1405.57
1,000,000 2811.13
2,000,000 5622.27
5,000,000 14,055.66
10,000,000 28,111.33
20,000,000 56,222.65
50,000,000 140,556.63
100,000,000 281,113.26
200,000,000 562,226.52
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ