Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Real Brazil (BRL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BRL ITL
coinmill.com
5.00 1516
10.00 3032
20.00 6064
50.00 15,160
100.00 30,320
200.00 60,640
500.00 151,601
1000.00 303,202
2000.00 606,403
5000.00 1,516,008
10,000.00 3,032,017
20,000.00 6,064,034
50,000.00 15,160,084
100,000.00 30,320,168
200,000.00 60,640,336
500,000.00 151,600,841
1,000,000.00 303,201,681
BRL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ITL BRL
coinmill.com
1000 3.30
2000 6.60
5000 16.49
10,000 32.98
20,000 65.96
50,000 164.91
100,000 329.81
200,000 659.63
500,000 1649.07
1,000,000 3298.13
2,000,000 6596.27
5,000,000 16,490.67
10,000,000 32,981.35
20,000,000 65,962.69
50,000,000 164,906.74
100,000,000 329,813.47
200,000,000 659,626.95
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ