Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Real Brazil (BRL) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


BRL VEB
coinmill.com
5.00 238,616,319
10.00 477,232,639
20.00 954,465,278
50.00 2,386,163,194
100.00 4,772,326,389
200.00 9,544,652,778
500.00 23,861,631,944
1000.00 47,723,263,889
2000.00 95,446,527,778
5000.00 238,616,319,444
10,000.00 477,232,638,889
20,000.00 954,465,277,778
50,000.00 2,386,163,194,444
100,000.00 4,772,326,388,889
200,000.00 9,544,652,777,778
500,000.00 23,861,631,944,444
1,000,000.00 47,723,263,888,889
BRL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VEB BRL
coinmill.com
200,000,000 4.19
500,000,000 10.48
1,000,000,000 20.95
2,000,000,000 41.91
5,000,000,000 104.77
10,000,000,000 209.54
20,000,000,000 419.08
50,000,000,000 1047.71
100,000,000,000 2095.41
200,000,000,000 4190.83
500,000,000,000 10,477.07
1,000,000,000,000 20,954.14
2,000,000,000,000 41,908.28
5,000,000,000,000 104,770.70
10,000,000,000,000 209,541.41
20,000,000,000,000 419,082.82
50,000,000,000,000 1,047,707.05
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ