Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

BitBar (BTB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BitBar và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BitBar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc BitBars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BitBar là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


BTB LUF
coinmill.com
5.00000 21.0
10.00000 42.0
20.00000 84.5
50.00000 210.5
100.00000 421.5
200.00000 842.5
500.00000 2106.5
1000.00000 4213.5
2000.00000 8426.5
5000.00000 21,066.5
10,000.00000 42,132.5
20,000.00000 84,265.0
50,000.00000 210,663.0
100,000.00000 421,326.0
200,000.00000 842,651.5
500,000.00000 2,106,629.0
1,000,000.00000 4,213,258.0
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021
LUF BTB
coinmill.com
20.0 4.74692
50.0 11.86730
100.0 23.73460
200.0 47.46920
500.0 118.67300
1000.0 237.34600
2000.0 474.69201
5000.0 1186.73002
10,000.0 2373.46005
20,000.0 4746.92010
50,000.0 11,867.30024
100,000.0 23,734.60049
200,000.0 47,469.20098
500,000.0 118,673.00245
1,000,000.0 237,346.00490
2,000,000.0 474,692.00979
5,000,000.0 1,186,730.02448
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ