The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

BitBar (BTB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BitBar và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BitBar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc BitBars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BitBar là tiền tệ không có nước. Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


BTB LVL
coinmill.com
5.00000 0.35
10.00000 0.70
20.00000 1.39
50.00000 3.49
100.00000 6.97
200.00000 13.94
500.00000 34.86
1000.00000 69.72
2000.00000 139.43
5000.00000 348.59
10,000.00000 697.17
20,000.00000 1394.34
50,000.00000 3485.86
100,000.00000 6971.71
200,000.00000 13,943.43
500,000.00000 34,858.56
1,000,000.00000 69,717.13
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021
LVL BTB
coinmill.com
0.50 7.17184
1.00 14.34368
2.00 28.68736
5.00 71.71839
10.00 143.43678
20.00 286.87355
50.00 717.18389
100.00 1434.36777
200.00 2868.73555
500.00 7171.83887
1000.00 14,343.67775
2000.00 28,687.35550
5000.00 71,718.38874
10,000.00 143,436.77748
20,000.00 286,873.55495
50,000.00 717,183.88738
100,000.00 1,434,367.77477
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ