Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

BitBar (BTB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi BitBar và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của BitBar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc BitBars để chuyển đổi loại tiền tệ.

The BitBar là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu BTB có thể được viết BTB. Tỷ giá hối đoái the BitBar cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BTB có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


BTB NLG
coinmill.com
5.00000 1.0
10.00000 2.5
20.00000 4.5
50.00000 11.5
100.00000 23.0
200.00000 46.0
500.00000 115.0
1000.00000 229.5
2000.00000 459.5
5000.00000 1148.5
10,000.00000 2297.0
20,000.00000 4594.5
50,000.00000 11,486.0
100,000.00000 22,971.5
200,000.00000 45,943.0
500,000.00000 114,858.0
1,000,000.00000 229,716.0
BTB tỷ lệ
28 tháng Mười một 2021
NLG BTB
coinmill.com
2.0 8.70641
5.0 21.76603
10.0 43.53205
20.0 87.06411
50.0 217.66027
100.0 435.32054
200.0 870.64108
500.0 2176.60270
1000.0 4353.20539
2000.0 8706.41078
5000.0 21,766.02695
10,000.0 43,532.05391
20,000.0 87,064.10781
50,000.0 217,660.26953
100,000.0 435,320.53906
200,000.0 870,641.07813
500,000.0 2,176,602.69532
NLG tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ