Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Bảng Síp (CYP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Bảng Síp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Síp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Síp Pounds hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa.


BYR CYP
coinmill.com
2000 0.42
5000 1.06
10,000 2.11
20,000 4.23
50,000 10.57
100,000 21.15
200,000 42.29
500,000 105.73
1,000,000 211.46
2,000,000 422.93
5,000,000 1057.32
10,000,000 2114.64
20,000,000 4229.28
50,000,000 10,573.20
100,000,000 21,146.39
200,000,000 42,292.79
500,000,000 105,731.97
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CYP BYR
coinmill.com
0.50 2364
1.00 4729
2.00 9458
5.00 23,645
10.00 47,289
20.00 94,579
50.00 236,447
100.00 472,894
200.00 945,788
500.00 2,364,469
1000.00 4,728,939
2000.00 9,457,878
5000.00 23,644,694
10,000.00 47,289,388
20,000.00 94,578,777
50,000.00 236,446,942
100,000.00 472,893,883
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ