Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


BYR GNF
coinmill.com
2000 6762
5000 16,905
10,000 33,809
20,000 67,619
50,000 169,047
100,000 338,094
200,000 676,187
500,000 1,690,468
1,000,000 3,380,936
2,000,000 6,761,872
5,000,000 16,904,681
10,000,000 33,809,362
20,000,000 67,618,725
50,000,000 169,046,811
100,000,000 338,093,623
200,000,000 676,187,246
500,000,000 1,690,468,114
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GNF BYR
coinmill.com
5000 1479
10,000 2958
20,000 5916
50,000 14,789
100,000 29,578
200,000 59,155
500,000 147,888
1,000,000 295,776
2,000,000 591,552
5,000,000 1,478,880
10,000,000 2,957,761
20,000,000 5,915,521
50,000,000 14,788,803
100,000,000 29,577,606
200,000,000 59,155,212
500,000,000 147,888,031
1,000,000,000 295,776,061
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ