Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


BYR KHR
coinmill.com
2000 3300
5000 8200
10,000 16,400
20,000 32,700
50,000 81,800
100,000 163,600
200,000 327,100
500,000 817,900
1,000,000 1,635,700
2,000,000 3,271,400
5,000,000 8,178,600
10,000,000 16,357,200
20,000,000 32,714,400
50,000,000 81,786,100
100,000,000 163,572,200
200,000,000 327,144,400
500,000,000 817,861,100
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR BYR
coinmill.com
5000 3057
10,000 6114
20,000 12,227
50,000 30,568
100,000 61,135
200,000 122,270
500,000 305,675
1,000,000 611,351
2,000,000 1,222,702
5,000,000 3,056,754
10,000,000 6,113,508
20,000,000 12,227,016
50,000,000 30,567,540
100,000,000 61,135,079
200,000,000 122,270,158
500,000,000 305,675,395
1,000,000,000 611,350,791
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ