Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Mauritania Ouguiya (MRO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Mauritania Ouguiya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritania Ouguiya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritania Ouguiyas hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa.


BYR MRO
coinmill.com
2000 283.4
5000 708.6
10,000 1417.2
20,000 2834.2
50,000 7085.6
100,000 14,171.0
200,000 28,342.2
500,000 70,855.4
1,000,000 141,711.0
2,000,000 283,421.8
5,000,000 708,554.6
10,000,000 1,417,109.0
20,000,000 2,834,218.0
50,000,000 7,085,545.0
100,000,000 14,171,090.0
200,000,000 28,342,180.0
500,000,000 70,855,450.2
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MRO BYR
coinmill.com
200.0 1411
500.0 3528
1000.0 7057
2000.0 14,113
5000.0 35,283
10,000.0 70,566
20,000.0 141,132
50,000.0 352,831
100,000.0 705,662
200,000.0 1,411,324
500,000.0 3,528,310
1,000,000.0 7,056,620
2,000,000.0 14,113,240
5,000,000.0 35,283,101
10,000,000.0 70,566,202
20,000,000.0 141,132,404
50,000,000.0 352,831,009
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ